中文 Trung Quốc
畢業
毕业
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tốt nghiệp
để tốt nghiệp
để hoàn thành trường học
畢業 毕业 phát âm tiếng Việt:
[bi4 ye4]
Giải thích tiếng Anh
graduation
to graduate
to finish school
畢業典禮 毕业典礼
畢業生 毕业生
畢業證書 毕业证书
畢生 毕生
畢畢剝剝 毕毕剥剥
畢竟 毕竟