中文 Trung Quốc
畢恭畢敬
毕恭毕敬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
HT và tôn trọng
rất deferential
畢恭畢敬 毕恭毕敬 phát âm tiếng Việt:
[bi4 gong1 bi4 jing4]
Giải thích tiếng Anh
reverent and respectful
extremely deferential
畢摩 毕摩
畢昇 毕升
畢業 毕业
畢業生 毕业生
畢業證書 毕业证书
畢爾巴鄂 毕尔巴鄂