中文 Trung Quốc
畢業典禮
毕业典礼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Lễ tốt nghiệp
Lễ khởi công
bài tập bắt đầu
畢業典禮 毕业典礼 phát âm tiếng Việt:
[bi4 ye4 dian3 li3]
Giải thích tiếng Anh
graduation ceremony
commencement ceremony
commencement exercises
畢業生 毕业生
畢業證書 毕业证书
畢爾巴鄂 毕尔巴鄂
畢畢剝剝 毕毕剥剥
畢竟 毕竟
畢節 毕节