中文 Trung Quốc
  • 畢尼奧夫帶 繁體中文 tranditional chinese畢尼奧夫帶
  • 毕尼奥夫带 简体中文 tranditional chinese毕尼奥夫带
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Benioff khu (địa chất)
  • cũng được gọi là khu vực Wadati-Benioff
畢尼奧夫帶 毕尼奥夫带 phát âm tiếng Việt:
  • [Bi4 ni2 ao4 fu1 dai4]

Giải thích tiếng Anh
  • Benioff zone (geology)
  • also called Wadati-Benioff zone