中文 Trung Quốc
狠毒
狠毒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
luẩn quẩn
độc hại
Savage
狠毒 狠毒 phát âm tiếng Việt:
[hen3 du2]
Giải thích tiếng Anh
vicious
malicious
savage
狠狠 狠狠
狡 狡
狡兔三窟 狡兔三窟
狡滑 狡滑
狡猾 狡猾
狡詐 狡诈