中文 Trung Quốc
狗肉
狗肉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thịt chó
狗肉 狗肉 phát âm tiếng Việt:
[gou3 rou4]
Giải thích tiếng Anh
dog meat
狗腿 狗腿
狗腿子 狗腿子
狗膽包天 狗胆包天
狗血噴頭 狗血喷头
狗血淋頭 狗血淋头
狗賊 狗贼