中文 Trung Quốc
狗腿
狗腿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Lackey
henchman
hôn lên đến
狗腿 狗腿 phát âm tiếng Việt:
[gou3 tui3]
Giải thích tiếng Anh
lackey
henchman
to kiss up to
狗腿子 狗腿子
狗膽包天 狗胆包天
狗血 狗血
狗血淋頭 狗血淋头
狗賊 狗贼
狗逮老鼠 狗逮老鼠