中文 Trung Quốc
狗血淋頭
狗血淋头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thắp sáng. đổ máu chó
để lời nguyền hoặc berate sb (thành ngữ)
狗血淋頭 狗血淋头 phát âm tiếng Việt:
[gou3 xue4 lin2 tou2]
Giải thích tiếng Anh
lit. to pour dogs blood on
to curse or berate sb (idiom)
狗賊 狗贼
狗逮老鼠 狗逮老鼠
狗雜碎 狗杂碎
狗頭軍師 狗头军师
狗食袋 狗食袋
狗鷲 狗鹫