中文 Trung Quốc
狗膽包天
狗胆包天
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cực kỳ táo bạo (thành ngữ)
điên rồ
狗膽包天 狗胆包天 phát âm tiếng Việt:
[gou3 dan3 bao1 tian1]
Giải thích tiếng Anh
extremely daring (idiom)
foolhardy
狗血 狗血
狗血噴頭 狗血喷头
狗血淋頭 狗血淋头
狗逮老鼠 狗逮老鼠
狗雜碎 狗杂碎
狗雜種 狗杂种