中文 Trung Quốc
狗血噴頭
狗血喷头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
torrent của lạm dụng (thành ngữ)
狗血噴頭 狗血喷头 phát âm tiếng Việt:
[gou3 xie3 pen1 tou2]
Giải thích tiếng Anh
torrent of abuse (idiom)
狗血淋頭 狗血淋头
狗賊 狗贼
狗逮老鼠 狗逮老鼠
狗雜種 狗杂种
狗頭軍師 狗头军师
狗食袋 狗食袋