中文 Trung Quốc
狗糧
狗粮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thức ăn cho chó
狗糧 狗粮 phát âm tiếng Việt:
[gou3 liang2]
Giải thích tiếng Anh
dog food
狗肉 狗肉
狗腿 狗腿
狗腿子 狗腿子
狗血 狗血
狗血噴頭 狗血喷头
狗血淋頭 狗血淋头