中文 Trung Quốc
狗交媾般
狗交媾般
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
doggy phong cách
狗交媾般 狗交媾般 phát âm tiếng Việt:
[gou3 jiao1 gou4 ban1]
Giải thích tiếng Anh
doggy-style
狗仔 狗仔
狗仔式 狗仔式
狗仔隊 狗仔队
狗刨 狗刨
狗吃屎 狗吃屎
狗吠 狗吠