中文 Trung Quốc
狗刨
狗刨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chó mái chèo (bơi phong cách)
狗刨 狗刨 phát âm tiếng Việt:
[gou3 pao2]
Giải thích tiếng Anh
dog paddle (swimming style)
狗吃屎 狗吃屎
狗吠 狗吠
狗咬呂洞賓,不識好人心 狗咬吕洞宾,不识好人心
狗嘴裏吐不出象牙 狗嘴里吐不出象牙
狗娘養的 狗娘养的
狗尾續貂 狗尾续貂