中文 Trung Quốc
狗仔
狗仔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tay săn ảnh
狗仔 狗仔 phát âm tiếng Việt:
[gou3 zai3]
Giải thích tiếng Anh
paparazzi
狗仔式 狗仔式
狗仔隊 狗仔队
狗仗人勢 狗仗人势
狗吃屎 狗吃屎
狗吠 狗吠
狗咬呂洞賓,不識好人心 狗咬吕洞宾,不识好人心