中文 Trung Quốc
狗吃屎
狗吃屎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rơi phẳng trên của một khuôn mặt (khiếm nhã)
狗吃屎 狗吃屎 phát âm tiếng Việt:
[gou3 chi1 shi3]
Giải thích tiếng Anh
to fall flat on one's face (vulgar)
狗吠 狗吠
狗咬呂洞賓,不識好人心 狗咬吕洞宾,不识好人心
狗咬狗 狗咬狗
狗娘養的 狗娘养的
狗尾續貂 狗尾续貂
狗屁 狗屁