中文 Trung Quốc
狗吠
狗吠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vỏ cây
CL:聲|声 [sheng1]
sủa
狗吠 狗吠 phát âm tiếng Việt:
[gou3 fei4]
Giải thích tiếng Anh
bark
CL:聲|声[sheng1]
to bark
狗咬呂洞賓,不識好人心 狗咬吕洞宾,不识好人心
狗咬狗 狗咬狗
狗嘴裏吐不出象牙 狗嘴里吐不出象牙
狗尾續貂 狗尾续貂
狗屁 狗屁
狗屁不通 狗屁不通