中文 Trung Quốc
狗
狗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chó
CL:隻|只 [zhi1], 條|条 [tiao2]
狗 狗 phát âm tiếng Việt:
[gou3]
Giải thích tiếng Anh
dog
CL:隻|只[zhi1],條|条[tiao2]
狗交媾般 狗交媾般
狗仔 狗仔
狗仔式 狗仔式
狗仗人勢 狗仗人势
狗刨 狗刨
狗吃屎 狗吃屎