中文 Trung Quốc
狐狸精
狐狸精
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Fox-tinh thần
Vixen
phù thủy
mụ phù thuỷ thành
狐狸精 狐狸精 phát âm tiếng Việt:
[hu2 li5 jing1]
Giải thích tiếng Anh
fox-spirit
vixen
witch
enchantress
狐猴 狐猴
狐獴 狐獴
狐疑 狐疑
狐臭 狐臭
狐蝠 狐蝠
狐鬼神仙 狐鬼神仙