中文 Trung Quốc
狐臭
狐臭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mùi cơ thể
bromhidrosis
狐臭 狐臭 phát âm tiếng Việt:
[hu2 chou4]
Giải thích tiếng Anh
body odor
bromhidrosis
狐蝠 狐蝠
狐鬼神仙 狐鬼神仙
狒 狒
狓 狓
狗 狗
狗交媾般 狗交媾般