中文 Trung Quốc- 生詞
- 生词
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- từ mới (trong sách giáo khoa)
- từ xa lạ hoặc không được nghiên cứu
- CL:組|组 [zu3], 個|个 [ge4]
生詞 生词 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- new word (in textbook)
- word that is unfamiliar or not yet studied
- CL:組|组[zu3],個|个[ge4]