中文 Trung Quốc
生病
生病
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ngã bệnh
生病 生病 phát âm tiếng Việt:
[sheng1 bing4]
Giải thích tiếng Anh
to fall ill
生發 生发
生皮 生皮
生石灰 生石灰
生硬 生硬
生米 生米
生米做成熟飯 生米做成熟饭