中文 Trung Quốc
生米
生米
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thô gạo
chưa nấu cơm
生米 生米 phát âm tiếng Việt:
[sheng1 mi3]
Giải thích tiếng Anh
coarse rice
uncooked rice
生米做成熟飯 生米做成熟饭
生米煮成熟飯 生米煮成熟饭
生米熟飯 生米熟饭
生粉水 生粉水
生絲 生丝
生老病死 生老病死