中文 Trung Quốc
生發
生发
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nổi lên và phát triển
để phát triển
生發 生发 phát âm tiếng Việt:
[sheng1 fa1]
Giải thích tiếng Anh
to emerge and grow
to develop
生皮 生皮
生石灰 生石灰
生石膏 生石膏
生米 生米
生米做成熟飯 生米做成熟饭
生米煮成熟飯 生米煮成熟饭