中文 Trung Quốc
生硬
生硬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cứng
khắc nghiệt
生硬 生硬 phát âm tiếng Việt:
[sheng1 ying4]
Giải thích tiếng Anh
stiff
harsh
生米 生米
生米做成熟飯 生米做成熟饭
生米煮成熟飯 生米煮成熟饭
生粉 生粉
生粉水 生粉水
生絲 生丝