中文 Trung Quốc
生石灰
生石灰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
canxi ôxít CaO
vôi sống
生石灰 生石灰 phát âm tiếng Việt:
[sheng1 shi2 hui1]
Giải thích tiếng Anh
calcium oxide CaO
quicklime
生石膏 生石膏
生硬 生硬
生米 生米
生米煮成熟飯 生米煮成熟饭
生米熟飯 生米熟饭
生粉 生粉