中文 Trung Quốc
  • 生疏 繁體中文 tranditional chinese生疏
  • 生疏 简体中文 tranditional chinese生疏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • không quen thuộc
  • lạ
  • trên thực tế
  • không quen
生疏 生疏 phát âm tiếng Việt:
  • [sheng1 shu1]

Giải thích tiếng Anh
  • unfamiliar
  • strange
  • out of practice
  • not accustomed