中文 Trung Quốc
生疏
生疏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không quen thuộc
lạ
trên thực tế
không quen
生疏 生疏 phát âm tiếng Việt:
[sheng1 shu1]
Giải thích tiếng Anh
unfamiliar
strange
out of practice
not accustomed
生疼 生疼
生病 生病
生發 生发
生石灰 生石灰
生石膏 生石膏
生硬 生硬