中文 Trung Quốc
甜酸肉
甜酸肉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thịt lợn chua ngọt và
甜酸肉 甜酸肉 phát âm tiếng Việt:
[tian2 suan1 rou4]
Giải thích tiếng Anh
sweet and sour pork
甜頭 甜头
甜食 甜食
甜高粱 甜高粱
甝 甝
甞 尝
生 生