中文 Trung Quốc
甞
尝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 嘗|尝 [chang2]
甞 尝 phát âm tiếng Việt:
[chang2]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 嘗|尝[chang2]
生 生
生下 生下
生不逢時 生不逢时
生來 生来
生僻 生僻
生光 生光