中文 Trung Quốc- 甘拜下風
- 甘拜下风
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để bước xuống một cách duyên dáng (humble biểu hiện)
- phải thừa nhận thất bại
- để chơi fiddle thứ hai
甘拜下風 甘拜下风 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to step down gracefully (humble expression)
- to concede defeat
- to play second fiddle