中文 Trung Quốc
  • 甘拜下風 繁體中文 tranditional chinese甘拜下風
  • 甘拜下风 简体中文 tranditional chinese甘拜下风
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để bước xuống một cách duyên dáng (humble biểu hiện)
  • phải thừa nhận thất bại
  • để chơi fiddle thứ hai
甘拜下風 甘拜下风 phát âm tiếng Việt:
  • [gan1 bai4 xia4 feng1]

Giải thích tiếng Anh
  • to step down gracefully (humble expression)
  • to concede defeat
  • to play second fiddle