中文 Trung Quốc
甘比亞
甘比亚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Gambia, Tây Phi (Tw)
甘比亞 甘比亚 phát âm tiếng Việt:
[Gan1 bi3 ya4]
Giải thích tiếng Anh
Gambia, West Africa (Tw)
甘氨酸 甘氨酸
甘汞 甘汞
甘油 甘油
甘油三酯 甘油三酯
甘油栓劑 甘油栓剂
甘油醛 甘油醛