中文 Trung Quốc
甘油三酯
甘油三酯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chất béo trung tính
甘油三酯 甘油三酯 phát âm tiếng Việt:
[gan1 you2 san1 zhi3]
Giải thích tiếng Anh
triglyceride
甘油栓劑 甘油栓剂
甘油醛 甘油醛
甘泉 甘泉
甘洛 甘洛
甘洛縣 甘洛县
甘甜 甘甜