中文 Trung Quốc
甘油
甘油
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
glycerine
glyxêrin
甘油 甘油 phát âm tiếng Việt:
[gan1 you2]
Giải thích tiếng Anh
glycerine
glycerol
甘油三脂 甘油三脂
甘油三酯 甘油三酯
甘油栓劑 甘油栓剂
甘泉 甘泉
甘泉縣 甘泉县
甘洛 甘洛