中文 Trung Quốc- 甘於
- 甘于
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- phải sẵn sàng để
- sẵn sàng
- phải nội dung với
- chấp nhận (của hạn chế, sự hy sinh, rủi ro vv)
甘於 甘于 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to be willing to
- to be ready to
- to be content with
- accepting (of restriction, sacrifice, risk etc)