中文 Trung Quốc
瓩
瓩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kilowatt (cũ)
ký tự đơn equivalent của 千瓦 [qian1 wa3]
瓩 瓩 phát âm tiếng Việt:
[qian1 wa3]
Giải thích tiếng Anh
kilowatt (old)
single-character equivalent of 千瓦[qian1 wa3]
瓬 瓬
瓮 瓮
瓰 瓰
瓴 瓴
瓵 瓵
瓶 瓶