中文 Trung Quốc
瓵
瓵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đất jar
瓵 瓵 phát âm tiếng Việt:
[yi2]
Giải thích tiếng Anh
earthen jar
瓶 瓶
瓶塞 瓶塞
瓶塞鑽 瓶塞钻
瓶盂 瓶盂
瓶胚 瓶胚
瓶裝 瓶装