中文 Trung Quốc
瓮
瓮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 甕|瓮 [weng4]
đất jar
urn
瓮 瓮 phát âm tiếng Việt:
[weng4]
Giải thích tiếng Anh
variant of 甕|瓮[weng4]
earthen jar
urn
瓰 瓰
瓱 瓱
瓴 瓴
瓶 瓶
瓶塞 瓶塞
瓶塞鑽 瓶塞钻