中文 Trung Quốc
  • 瓶 繁體中文 tranditional chinese
  • 瓶 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chai
  • Bình
  • cầu thủ giao bóng
  • CL:個|个 [ge4]
  • loại rượu và chất lỏng
瓶 瓶 phát âm tiếng Việt:
  • [ping2]

Giải thích tiếng Anh
  • bottle
  • vase
  • pitcher
  • CL:個|个[ge4]
  • classifier for wine and liquids