中文 Trung Quốc
瓰
瓰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
deciwatt (cũ)
ký tự đơn equivalent của 分瓦 [F1 wa3]
瓰 瓰 phát âm tiếng Việt:
[fen1 wa3]
Giải thích tiếng Anh
deciwatt (old)
single-character equivalent of 分瓦[fen1 wa3]
瓱 瓱
瓴 瓴
瓵 瓵
瓶塞 瓶塞
瓶塞鑽 瓶塞钻
瓶子 瓶子