中文 Trung Quốc
環保科學
环保科学
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Khoa học môi trường
環保科學 环保科学 phát âm tiếng Việt:
[huan2 bao3 ke1 xue2]
Giải thích tiếng Anh
environmental science
環保筷 环保筷
環保部 环保部
環保鬥士 环保斗士
環圍 环围
環城 环城
環境 环境