中文 Trung Quốc
球蛋白
球蛋白
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
globulin
球蛋白 球蛋白 phát âm tiếng Việt:
[qiu2 dan4 bai2]
Giải thích tiếng Anh
globulin
球蟲 球虫
球賽 球赛
球迷 球迷
球門 球门
球隊 球队
球面 球面