中文 Trung Quốc
球蟲
球虫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
coccidia (sinh học)
球蟲 球虫 phát âm tiếng Việt:
[qiu2 chong2]
Giải thích tiếng Anh
coccidia (biology)
球賽 球赛
球迷 球迷
球道 球道
球隊 球队
球面 球面
球面幾何 球面几何