中文 Trung Quốc
球隊
球队
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đội thể thao (bóng rổ, bóng đá, bóng đá vv)
球隊 球队 phát âm tiếng Việt:
[qiu2 dui4]
Giải thích tiếng Anh
sports team (basketball, soccer, football etc)
球面 球面
球面幾何 球面几何
球鞋 球鞋
球館 球馆
球體 球体
琅 琅