中文 Trung Quốc
球門
球门
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
goalmouth (trong bóng đá)
球門 球门 phát âm tiếng Việt:
[qiu2 men2]
Giải thích tiếng Anh
goalmouth (in soccer)
球隊 球队
球面 球面
球面幾何 球面几何
球類 球类
球館 球馆
球體 球体