中文 Trung Quốc
球面
球面
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lĩnh vực
球面 球面 phát âm tiếng Việt:
[qiu2 mian4]
Giải thích tiếng Anh
sphere
球面幾何 球面几何
球鞋 球鞋
球類 球类
球體 球体
琅 琅
琅威理 琅威理