中文 Trung Quốc
球菌
球菌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
coccus (cầu vi khuẩn gây bệnh cho cây)
球菌 球菌 phát âm tiếng Việt:
[qiu2 jun1]
Giải thích tiếng Anh
coccus (spherical bacteria pathogen)
球蛋白 球蛋白
球蟲 球虫
球賽 球赛
球道 球道
球門 球门
球隊 球队