中文 Trung Quốc
球狀蛋白質
球状蛋白质
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cụm sao cầu protein
球狀蛋白質 球状蛋白质 phát âm tiếng Việt:
[qiu2 zhuang4 dan4 bai2 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
globular protein
球瓶 球瓶
球磨 球磨
球磨機 球磨机
球竿 球竿
球粒隕石 球粒陨石
球網 球网