中文 Trung Quốc
球磨機
球磨机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bóng mill
球磨機 球磨机 phát âm tiếng Việt:
[qiu2 mo2 ji1]
Giải thích tiếng Anh
ball mill
球童 球童
球竿 球竿
球粒隕石 球粒陨石
球腔菌 球腔菌
球芽甘藍 球芽甘蓝
球菌 球菌