中文 Trung Quốc
球瓶
球瓶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mã pin (pin mười bowling)
球瓶 球瓶 phát âm tiếng Việt:
[qiu2 ping2]
Giải thích tiếng Anh
pin (ten-pin bowling)
球磨 球磨
球磨機 球磨机
球童 球童
球粒隕石 球粒陨石
球網 球网
球腔菌 球腔菌