中文 Trung Quốc
球網
球网
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
net (cho trò chơi bóng)
球網 球网 phát âm tiếng Việt:
[qiu2 wang3]
Giải thích tiếng Anh
net (for ball games)
球腔菌 球腔菌
球芽甘藍 球芽甘蓝
球菌 球菌
球蟲 球虫
球賽 球赛
球迷 球迷