中文 Trung Quốc
  • 球網 繁體中文 tranditional chinese球網
  • 球网 简体中文 tranditional chinese球网
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • net (cho trò chơi bóng)
球網 球网 phát âm tiếng Việt:
  • [qiu2 wang3]

Giải thích tiếng Anh
  • net (for ball games)