中文 Trung Quốc
球粒隕石
球粒陨石
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chondrit (loại thiên thạch)
球粒隕石 球粒陨石 phát âm tiếng Việt:
[qiu2 li4 yun3 shi2]
Giải thích tiếng Anh
chondrite (type of meteorite)
球網 球网
球腔菌 球腔菌
球芽甘藍 球芽甘蓝
球蛋白 球蛋白
球蟲 球虫
球賽 球赛